--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hung hãn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hung hãn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hung hãn
+
như hung ác
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hung hãn"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hung hãn"
:
hung hãn
hùng hồn
Những từ có chứa
"hung hãn"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
brutalize
brutalise
sandy
hungarian
violent
headiness
fulvescent
devilism
magyar
red
more...
Lượt xem: 701
Từ vừa tra
+
hung hãn
:
như hung ác
+
dã tràng
:
sandcrabcông dã trànglabour lost
+
chí công
:
Very justĐấng chí côngVery Just, GodChí công vô tưpublic-spirited and selflessđem lòng chí công vô tư mà đối với người, đối với việcto show public spirit and selflessness in one's dealing with other people and in one's work
+
nhiễu xạ
:
(vật lý) diffract
+
hồ quang
:
(lý) ArcĐèn hồ quangAn arclamp